Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giải kết

Academic
Friendly

Từ "giải kết" trong tiếng Việt có nghĩacởi bỏ, gỡ bỏ hoặc làm cho không còn sự ràng buộc, thường liên quan đến mối quan hệ, tình cảm hoặc những vấn đề phức tạp. Khi một vấn đề hoặc mối quan hệ được "giải kết", tức là đã được xử lý, tháo gỡ hoặc làm rõ ràng hơn.

Một số dụ sử dụng từ "giải kết":
  1. Giải kết mối quan hệ: Khi một cặp đôi quyết định chia tay, họ có thể nói rằng họ cần "giải kết mối quan hệ" để không còn ràng buộc lẫn nhau.

  2. Giải kết vấn đề: Trong công việc, khi một vấn đề khó khăn giữa các thành viên trong nhóm, người quản lý có thể tổ chức một cuộc họp để "giải kết vấn đề" tìm ra giải pháp.

  3. Giải kết cảm xúc: Khi một người đang cảm thấy bối rối về cảm xúc của mình, họ có thể viết nhật ký hoặc nói chuyện với bạn để "giải kết cảm xúc" của mình.

Các cách sử dụng nâng cao chú ý:
  • Biến thể của từ: Từ "giải kết" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "giải kết tình cảm", "giải kết ràng buộc", v.v.

  • Nghĩa khác: Ngoài nghĩa chính cởi gỡ mối ràng buộc, từ "giải kết" còn có thể hiểu tìm ra giải pháp cho những vấn đề phức tạp trong cuộc sống.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giải phóng: Từ này cũng có nghĩathoát khỏi sự ràng buộc nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh lớn hơn, như giải phóng đất nước hay giải phóng bản thân khỏi áp lực.

  • Giải tỏa: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc, như "giải tỏa nỗi buồn".

Từ liên quan:
  • Kết: Có nghĩasự ràng buộc hay liên kết. dụ, "kết nối" có nghĩatạo ra sự kết nối giữa các đối tượng, người, hay ý tưởng.

  • Giải: Có nghĩalàm cho rõ ràng, tháo gỡ. dụ, "giải thích" có nghĩalàm ý nghĩa của một điều đó.

  1. Cởi gỡ mối ràng buộc: giải kết đến điều thì mang vàng đá liều với thân (K).

Similar Spellings

Words Containing "giải kết"

Comments and discussion on the word "giải kết"